English | eng-000 |
kinless |
普通话 | cmn-000 | 无亲戚的 |
國語 | cmn-001 | 無親戚的 |
ελληνικά | ell-000 | χωρίς οικογένεια |
ελληνικά | ell-000 | χωρίς συγγενείς |
олык марий | mhr-000 | тукымдымо |
Maranao | mrw-000 | toron |
tiếng Việt | vie-000 | không bà con |
tiếng Việt | vie-000 | không gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | không thân thích |