PanLinx
English
eng-000
laminable
普通话
cmn-000
可轧成薄片
普通话
cmn-000
可辗薄的
普通话
cmn-000
能辗压成薄片的
國語
cmn-001
可輾薄的
فارسی
pes-000
قابل تورق
فارسی
pes-000
چكش خور
tiếng Việt
vie-000
cán mỏng được
tiếng Việt
vie-000
dát mỏng được
PanLex