| English | eng-000 |
| bullet-head | |
| magyar | hun-000 | csökönyös ember |
| magyar | hun-000 | kerek fej |
| magyar | hun-000 | konok ember |
| magyar | hun-000 | makacs ember |
| magyar | hun-000 | nyakas ember |
| русский | rus-000 | круглая голова |
| русский | rus-000 | упрямый человек |
| русский | rus-000 | человек с круглой головой |
| tiếng Việt | vie-000 | người cứng cổ |
| tiếng Việt | vie-000 | người ngang bướng |
| tiếng Việt | vie-000 | người ngoan cố |
| tiếng Việt | vie-000 | người ngu đần |
| tiếng Việt | vie-000 | người đầu tròn |
