English | eng-000 |
marasmic |
普通话 | cmn-000 | 消耗的 |
普通话 | cmn-000 | 衰弱的 |
English | eng-000 | marantic |
English | eng-000 | marasmatic |
ગુજરાતી | guj-000 | બાલક્ષય વિષયક |
ગુજરાતી | guj-000 | શરીરક્ષય સંબંધી |
русский | rus-000 | маразматический |
русский | rus-000 | маразмовый |
русский | rus-000 | марантический |
русский | rus-000 | страдающий маразмом |
tiếng Việt | vie-000 | bị gầy mòn |
tiếng Việt | vie-000 | bị suy nhược |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng suy nhược |