English | eng-000 |
memoirist |
普通话 | cmn-000 | 传记 |
普通话 | cmn-000 | 回忆录 |
普通话 | cmn-000 | 自传的作者 |
普通话 | cmn-000 | 追思录 |
國語 | cmn-001 | 傳記 |
國語 | cmn-001 | 回憶錄 |
國語 | cmn-001 | 追思錄 |
English | eng-000 | remembrancer |
português | por-000 | memorialista |
русский | rus-000 | автор мемуаров / биографии / воспоминаний |
tiếng Việt | vie-000 | người viết hồi ký |
tiếng Việt | vie-000 | người viết truyện ký |