English | eng-000 |
business-like |
Romániço | art-013 | afarema |
Romániço | art-013 | afaresca |
čeština | ces-000 | obchodní |
English | eng-000 | business |
English | eng-000 | businesslike |
English | eng-000 | enterprising |
English | eng-000 | practical |
ગુજરાતી | guj-000 | ધંધાદારી પ્રકારનું |
ગુજરાતી | guj-000 | લાગણી કે અંગતતા વિનાનું |
ગુજરાતી | guj-000 | વ્યવસાયી |
ქართული | kat-000 | საქმიანი |
русский | rus-000 | деловитый |
русский | rus-000 | деловой |
русский | rus-000 | практичный |
español | spa-000 | formal |
español | spa-000 | serio |
türkmençe | tuk-000 | edenli |
tiếng Việt | vie-000 | có tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | gọn gàng |
tiếng Việt | vie-000 | thiết thực |
tiếng Việt | vie-000 | tháo vát |
tiếng Việt | vie-000 | thạo việc |
tiếng Việt | vie-000 | thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | đâu ra đấy |