English | eng-000 |
milk-livered |
普通话 | cmn-000 | 懦弱的 |
普通话 | cmn-000 | 胆小的 |
國語 | cmn-001 | 懦弱的 |
English | eng-000 | cowardly |
English | eng-000 | faint-hearted |
Nederlands | nld-000 | lafhartig |
русский | rus-000 | малодушный |
русский | rus-000 | трусливый |
tiếng Việt | vie-000 | khiếp nhược |
tiếng Việt | vie-000 | nhát gan |
tiếng Việt | vie-000 | nhút nhát |