English | eng-000 |
mobbish |
普通话 | cmn-000 | 暴徒似的 |
普通话 | cmn-000 | 滋扰的 |
國語 | cmn-001 | 暴徒似的 |
國語 | cmn-001 | 滋擾的 |
English | eng-000 | moblike |
suomi | fin-000 | roistomainen |
suomi | fin-000 | roskaväen |
suomi | fin-000 | väkijoukon |
slovenčina | slk-000 | davový |
slovenčina | slk-000 | rozvášnený |
اردو | urd-000 | بلوائ |
اردو | urd-000 | فسادی |
tiếng Việt | vie-000 | huyên náo |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn loạn |
tiếng Việt | vie-000 | om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | thường dân |
tiếng Việt | vie-000 | đám đông hỗn tạp |