English | eng-000 |
money-maker |
普通话 | cmn-000 | 会挣钱的人 |
普通话 | cmn-000 | 会赚钱的人 |
國語 | cmn-001 | 會掙錢的人 |
English | eng-000 | grabber |
English | eng-000 | money-grubber |
English | eng-000 | moneymaker |
русский | rus-000 | стяжатель |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiền |
tiếng Việt | vie-000 | món mang lợi |
tiếng Việt | vie-000 | người giỏi làm tiền |
tiếng Việt | vie-000 | người lo |