PanLinx

Englisheng-000
monkery
普通话cmn-000修道生活
普通话cmn-000修道院
普通话cmn-000修道院生活
普通话cmn-000僧侣
國語cmn-001修道院
國語cmn-001修道院生活
國語cmn-001僧侶
ελληνικάell-000καλογηροσύνη
한국어kor-000수도승 생활
русскийrus-000бродяжничество
русскийrus-000монастырская жизнь
русскийrus-000монастырь
русскийrus-000монахи
русскийrus-000монашество
اردوurd-000خانقاہ
tiếng Việtvie-000bọn thầy tu
tiếng Việtvie-000lề thói thầy tu
tiếng Việtvie-000tu viện
tiếng Việtvie-000đời sống ở tu viện


PanLex

PanLex-PanLinx