English | eng-000 |
caginess |
čeština | ces-000 | mazanost |
čeština | ces-000 | opatrnost |
普通话 | cmn-000 | 小心 |
國語 | cmn-001 | 小心 |
Deutsch | deu-000 | Verschlossenheit |
eesti | ekk-000 | ettevaatlikkus |
eesti | ekk-000 | salapära |
ελληνικά | ell-000 | εξυπνάδα |
English | eng-000 | brightness |
English | eng-000 | cleverness |
English | eng-000 | cunning |
English | eng-000 | cunningness |
English | eng-000 | cuteness |
English | eng-000 | hardheadedness |
English | eng-000 | ingenuity |
English | eng-000 | intelligence |
English | eng-000 | shrewdness |
English | eng-000 | smartness |
English | eng-000 | wisecrack |
italiano | ita-000 | astuzia |
polski | pol-000 | ostrożność |
slovenčina | slk-000 | opatrnosť |
tiếng Việt | vie-000 | sự có ý thoái thác |
tiếng Việt | vie-000 | sự khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | sự không nhất quyết |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó gần |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cởi mở |
tiếng Việt | vie-000 | tính kín đáo |
tiếng Việt | vie-000 | tính láu |