English | eng-000 |
outspan |
Universal Networking Language | art-253 | outspan(icl>unyoke>do,agt>thing,obj>thing) |
普通话 | cmn-000 | 卸马具 |
普通话 | cmn-000 | 去轭 |
普通话 | cmn-000 | 自牛车解开 |
國語 | cmn-001 | 卸馬具 |
國語 | cmn-001 | 去軛 |
國語 | cmn-001 | 自牛車解開 |
English | eng-000 | unharness |
English | eng-000 | unlash |
English | eng-000 | unscrew |
suomi | fin-000 | riisua valjaista |
yn Ghaelg | glv-000 | campal |
yn Ghaelg | glv-000 | skeaylley |
Ikalanga | kck-000 | hulula |
한국어 | kor-000 | 수레에서 끄르다 |
Silozi | loz-000 | -bofolola |
Silozi | loz-000 | -bofulula |
Silozi | loz-000 | -panulula |
Silozi | loz-000 | bofolozi |
Silozi | loz-000 | panuluzi |
मराठी | mar-000 | जोखड उतरणे |
Nederlands | nld-000 | uitspannen |
русский | rus-000 | распрягать |
chiShona | sna-000 | -boponora |
chiShona | sna-000 | chipambareki |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ tháo yên cương |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ tháo ách |
tiếng Việt | vie-000 | lúc tháo yên cương |
tiếng Việt | vie-000 | lúc tháo ách |
tiếng Việt | vie-000 | sự tháo yên cương |
tiếng Việt | vie-000 | sự tháo ách |
tiếng Việt | vie-000 | tháo yên cương |
tiếng Việt | vie-000 | tháo yên cương cho |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ách |