English | eng-000 |
calcinate |
普通话 | cmn-000 | 煅烧 |
普通话 | cmn-000 | 煅烧产物 |
ελληνικά | ell-000 | ασβεστώνω |
ελληνικά | ell-000 | σοβατίζω |
English | eng-000 | calcine |
English | eng-000 | calcined product |
English | eng-000 | mortar |
English | eng-000 | plaster |
English | eng-000 | whitewash |
français | fra-000 | calciner |
magyar | hun-000 | kalcinál |
magyar | hun-000 | kalcinált anyag |
magyar | hun-000 | pörk |
magyar | hun-000 | pörköl |
magyar | hun-000 | éget |
русский | rus-000 | кальцинировать |
русский | rus-000 | обжигать |
தமிழ் | tam-000 | நீற்று-தல் |
தமிழ் | tam-000 | புடமிடு-தல் |
tiếng Việt | vie-000 | bị nung khô |
tiếng Việt | vie-000 | bị nung thành vôi |
tiếng Việt | vie-000 | bị đốt thành tro |
tiếng Việt | vie-000 | nung khô |
tiếng Việt | vie-000 | nung thành vôi |
tiếng Việt | vie-000 | đốt thành tro |