English | eng-000 |
pacificator |
普通话 | cmn-000 | 仲裁者 |
普通话 | cmn-000 | 平定者 |
普通话 | cmn-000 | 抚慰者 |
普通话 | cmn-000 | 调节者 |
國語 | cmn-001 | 平定者 |
國語 | cmn-001 | 撫慰者 |
國語 | cmn-001 | 調節者 |
ελληνικά | ell-000 | ειρηνοποιός |
English | eng-000 | peacemaker |
한국어 | kor-000 | 중재자 |
русский | rus-000 | миротворец |
español | spa-000 | pacificador |
tiếng Việt | vie-000 | người bình định |
tiếng Việt | vie-000 | người dẹp yên |
tiếng Việt | vie-000 | người hoà giải |