PanLinx

Englisheng-000
palmiped
Sambahsa-mundialectart-288palmipede
普通话cmn-000蹼足
普通话cmn-000蹼足的
國語cmn-001蹼足
國語cmn-001蹼足的
yn Ghaelgglv-000scammyllagh
한국어kor-000물갈퀴 발의
русскийrus-000лапчатоногая птица
русскийrus-000лапчатоногий
tiếng Việtvie-000có màng ở chân
tiếng Việtvie-000loại chim chân mảng


PanLex

PanLex-PanLinx