PanLinx
English
eng-000
piecrust
普通话
cmn-000
馅饼皮
國語
cmn-001
餡餅皮
yn Ghaelg
glv-000
scriog phye
русский
rus-000
корочка пирога
tiếng Việt
vie-000
vỏ bánh nướng
tiếng Việt
vie-000
vỏ bánh pa-tê
PanLex