English | eng-000 |
ponderability |
普通话 | cmn-000 | 可秤性 |
普通话 | cmn-000 | 可称量性 |
普通话 | cmn-000 | 有重 |
普通话 | cmn-000 | 重量可称性 |
國語 | cmn-001 | 可秤性 |
國語 | cmn-001 | 有重 |
English | eng-000 | scalability |
English | eng-000 | weight |
English | eng-000 | weightness |
ગુજરાતી | guj-000 | તોલનીયતા |
ગુજરાતી | guj-000 | ધ્યાનમાં આવે એટલા વજનવાળું |
hrvatski | hrv-000 | mjerljivost |
한국어 | kor-000 | 무게를 달 수 있음 |
한국어 | kor-000 | 일고의 가치가 있음 |
русский | rus-000 | весомость |
tiếng Việt | vie-000 | tính cân được |
tiếng Việt | vie-000 | tính có trọng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | tính đánh giá được |