English | eng-000 |
preconize |
普通话 | cmn-000 | 公布任命 |
普通话 | cmn-000 | 公开宣言 |
普通话 | cmn-000 | 宣告 |
普通话 | cmn-000 | 指名召见 |
國語 | cmn-001 | 公佈任命 |
國語 | cmn-001 | 公開宣言 |
國語 | cmn-001 | 指名召見 |
tiếng Việt | vie-000 | công bố |
tiếng Việt | vie-000 | công khai ca ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | công khai triệu tập |
tiếng Việt | vie-000 | công khai tán dương |
tiếng Việt | vie-000 | gọi đích danh |
tiếng Việt | vie-000 | triệu tập đích danh |