| English | eng-000 |
| prepotence | |
| 普通话 | cmn-000 | 优先遗传 |
| 普通话 | cmn-000 | 优性 |
| English | eng-000 | prepotency |
| hrvatski | hrv-000 | nadmoćnost |
| русский | rus-000 | препотенция |
| tiếng Việt | vie-000 | quyền hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cường mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | thế mạnh hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | độ trội |
| tiếng Việt | vie-000 | độ ưu thế |
