English | eng-000 |
presidiary |
普通话 | cmn-000 | 守备队的 |
普通话 | cmn-000 | 要塞的 |
普通话 | cmn-000 | 驻防军的 |
普通话 | cmn-000 | 驻防地的 |
國語 | cmn-001 | 駐防地的 |
國語 | cmn-001 | 駐防軍的 |
tiếng Việt | vie-000 | có pháo đài |
tiếng Việt | vie-000 | có đồn luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm pháo đài |
tiếng Việt | vie-000 | dùng làm đồn luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | pháo đài |