English | eng-000 |
prosaism |
普通话 | cmn-000 | 平凡 |
普通话 | cmn-000 | 散文体 |
普通话 | cmn-000 | 散文式表现 |
國語 | cmn-001 | 平凡 |
國語 | cmn-001 | 散文式表現 |
國語 | cmn-001 | 散文體 |
eesti | ekk-000 | proosakirjandus |
ελληνικά | ell-000 | πεζογραφία |
English | eng-000 | prose |
русский | rus-000 | прозаизм |
tiếng Việt | vie-000 | tính dung tục |
tiếng Việt | vie-000 | tính tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính văn xuôi |
tiếng Việt | vie-000 | vể nôm na |