English | eng-000 |
quinquepartite |
বাংলা | ben-000 | ̃দল |
বাংলা | ben-000 | ̃দলীয় |
普通话 | cmn-000 | 五深裂的 |
普通话 | cmn-000 | 分为五部分 |
普通话 | cmn-000 | 分成五部的 |
普通话 | cmn-000 | 由五部构成的 |
國語 | cmn-001 | 分成五部的 |
tiếng Việt | vie-000 | chia làm năm |
tiếng Việt | vie-000 | gồm năm bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | năm bên |
tiếng Việt | vie-000 | tay năm |