PanLinx

Englisheng-000
rabbity
普通话cmn-000多兔子的
普通话cmn-000胆小的
普通话cmn-000象兔子的
國語cmn-001象兔子的
Englisheng-000rabbit
ગુજરાતીguj-000નબળું માણસ
ગુજરાતીguj-000રમવામાં. સસલાંનો શિકાર કરવો
ગુજરાતીguj-000સસલું
한국어kor-000토끼 같은
русскийrus-000кро́личий
русскийrus-000кроличий
tiếng Việtvie-000có mùi thỏ
tiếng Việtvie-000có nhiều thỏ
tiếng Việtvie-000nhát như thỏ
tiếng Việtvie-000nhút nhát


PanLex

PanLex-PanLinx