English | eng-000 |
recalcitration |
普通话 | cmn-000 | 反对 |
普通话 | cmn-000 | 反抗 |
普通话 | cmn-000 | 顽强 |
普通话 | cmn-000 | 顽抗 |
國語 | cmn-001 | 頑抗 |
English | eng-000 | kicking against piety |
English | eng-000 | recalcitrance |
فارسی | pes-000 | کافر ما جرایی |
tiếng Việt | vie-000 | tính hay chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | tính hay câi lại |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngoan cố |