PanLinx
English
eng-000
riding-master
普通话
cmn-000
骑术教练
國語
cmn-001
騎術教練
English
eng-000
horse-breaker
English
eng-000
riding master
English
eng-000
rough-rider
русский
rus-000
берейтор
tiếng Việt
vie-000
người dạy cưỡi ngựa
PanLex