English | eng-000 |
castability |
普通话 | cmn-000 | 可铸性 |
普通话 | cmn-000 | 铸造性 |
普通话 | cmn-000 | 铸造性能 |
普通话 | cmn-000 | 铸造质量 |
English | eng-000 | casting quality |
English | eng-000 | coulability |
magyar | hun-000 | hígfolyósság |
magyar | hun-000 | önthetőség |
русский | rus-000 | жидкотекучесть |
русский | rus-000 | удобоукладываемость |
tiếng Việt | vie-000 | tính đúc được |
tiếng Việt | vie-000 | độ chảy loãng |