PanLinx
English
eng-000
sirupy
普通话
cmn-000
糖浆的
普通话
cmn-000
象糖浆的
國語
cmn-001
糖漿的
國語
cmn-001
象糖漿的
tiếng Việt
vie-000
ngọt như xi-rô
tiếng Việt
vie-000
như xi-rô
tiếng Việt
vie-000
đặc sánh như xi-rô
PanLex