English | eng-000 |
slouchingly |
Universal Networking Language | art-253 | slouchingly(icl>how,com>slouching) |
普通话 | cmn-000 | 懒散地 |
suomi | fin-000 | retkottaen |
日本語 | jpn-000 | 前傾姿勢で |
にほんご | jpn-002 | ぜんけいしせいで |
español | spa-000 | desgarbadamente |
ภาษาไทย | tha-000 | ด้วยท่างอตัว |
tiếng Việt | vie-000 | luộm thuộm |
tiếng Việt | vie-000 | thườn thượt |
tiếng Việt | vie-000 | vai thõng xuống |