| English | eng-000 |
| spinosity | |
| 普通话 | cmn-000 | 刺状部 |
| 普通话 | cmn-000 | 带刺的话 |
| 普通话 | cmn-000 | 有刺 |
| 國語 | cmn-001 | 刺狀部 |
| 國語 | cmn-001 | 有刺 |
| ελληνικά | ell-000 | ακανθώδες |
| English | eng-000 | spininess |
| English | eng-000 | thorniness |
| íslenska | isl-000 | þyrnar |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ có gai |
| tiếng Việt | vie-000 | lời phê bình sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | phần có gai |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất có gai |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất nhiều gai |
