English | eng-000 |
square-toes |
普通话 | cmn-000 | 古板的人 |
普通话 | cmn-000 | 吹毛求疵的人 |
普通话 | cmn-000 | 拘谨的人 |
English | eng-000 | formalist |
English | eng-000 | pedant |
русский | rus-000 | педант |
русский | rus-000 | старомодный человек |
русский | rus-000 | формалист |
tiếng Việt | vie-000 | người chuộng nghi thức |
tiếng Việt | vie-000 | người nệ cổ |