English | eng-000 |
streakiness |
普通话 | cmn-000 | 易怒 |
普通话 | cmn-000 | 有条 纹 |
普通话 | cmn-000 | 有条理 |
普通话 | cmn-000 | 条花 |
國語 | cmn-001 | 有條理 |
ελληνικά | ell-000 | ραβδωτό |
русский | rus-000 | полосность |
русский | rus-000 | полосчатость |
tiếng Việt | vie-000 | sự có vệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự có vỉa |
tiếng Việt | vie-000 | sự có đường sọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự thành vệt |