PanLinx
English
eng-000
tegumentary
العربية
arb-000
غشائي
普通话
cmn-000
外皮的
普通话
cmn-000
被膜的
français
fra-000
tégumentaire
فارسی
pes-000
جلدی
русский
rus-000
служащий в качестве оболочки или покрова
tiếng Việt
vie-000
dùng làm vỏ
tiếng Việt
vie-000
vỏ
PanLex