| English | eng-000 |
| tenantable | |
| 普通话 | cmn-000 | 可住的 |
| 普通话 | cmn-000 | 可租借的 |
| 普通话 | cmn-000 | 可租的 |
| 普通话 | cmn-000 | 可租赁的 |
| 國語 | cmn-001 | 可租借的 |
| ελληνικά | ell-000 | ενοικιάσιμος |
| English | eng-000 | rentable |
| русский | rus-000 | годный для сдачи внаем |
| русский | rus-000 | годный для сдачи внаём |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể thuê được |
| tiếng Việt | vie-000 | có thể ở thuê được |
