PanLinx
English
eng-000
chamade
普通话
cmn-000
求和鼓
普通话
cmn-000
表示求和的军鼓
Deutsch
deu-000
Schamade
فارسی
pes-000
طبل امان
русский
rus-000
шама́д
русский
rus-000
шамад
tiếng Việt
vie-000
hiệu kèn rút lui
tiếng Việt
vie-000
hiệu trống rút lui
PanLex