English | eng-000 |
uniformization |
普通话 | cmn-000 | 单值化 |
普通话 | cmn-000 | 均匀化 |
français | fra-000 | uniformisation |
italiano | ita-000 | uniformazione |
русский | rus-000 | униформизация |
русский | rus-000 | униформизирование |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đều |
tiếng Việt | vie-000 | sự đơn trị hoá |