English | eng-000 |
unrivet |
普通话 | cmn-000 | 使拆除铆钉 |
普通话 | cmn-000 | 拆除铆钉 |
普通话 | cmn-000 | 起铆钉 |
русский | rus-000 | расклепать |
русский | rus-000 | расклепывать |
русский | rus-000 | расклёпывать |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ đinh tán |
tiếng Việt | vie-000 | không tập trung |
tiếng Việt | vie-000 | tháo đinh tán |
tiếng Việt | vie-000 | để li |