English | eng-000 |
unstored |
普通话 | cmn-000 | 未载入史册 |
tiếng Việt | vie-000 | không chứa đựng |
tiếng Việt | vie-000 | không cất trong kho |
tiếng Việt | vie-000 | không ghi |
tiếng Việt | vie-000 | không nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | không tích được |
tiếng Việt | vie-000 | không được bồi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | không được trau dồi |