PanLinx

Englisheng-000
yolky
普通话cmn-000未清洗的
普通话cmn-000蛋黄的
國語cmn-001蛋黃的
ελληνικάell-000έχων κρόκον
ελληνικάell-000με κρόκο
한국어kor-000깎은 양털이 기름진
русскийrus-000богатый желтком
اردوurd-000انڈے کی زردی کے ما نند
اردوurd-000ریشمی
اردوurd-000نرم
tiếng Việtvie-000giống lòng đỏ trứng
tiếng Việtvie-000lòng đỏ trứng
tiếng Việtvie-000mỡ lông cừu


PanLex

PanLex-PanLinx