English | eng-000 |
chidden |
العربية | arb-000 | موبّخ |
普通话 | cmn-000 | 责备 |
Deutsch | deu-000 | gescholten |
Deutsch | deu-000 | getadelte |
magyar | hun-000 | korhol |
magyar | hun-000 | pirongat |
magyar | hun-000 | szid |
монгол | khk-000 | г хар |
монгол | khk-000 | г харах |
tiếng Việt | vie-000 | khiển trách |
tiếng Việt | vie-000 | la rầy |
tiếng Việt | vie-000 | mắng mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quở trách |