English | eng-000 |
clownishness |
العربية | arb-000 | الحمق |
Bangi | bni-000 | bobaba |
čeština | ces-000 | neohrabanost |
čeština | ces-000 | neotesanost |
Deutsch | deu-000 | Töpelhaftigkeit |
English | eng-000 | unmannerliness |
yn Ghaelg | glv-000 | bonkanys |
yn Ghaelg | glv-000 | gowranys |
italiano | ita-000 | rozzezza |
தமிழ் | tam-000 | கடாத்தன்மை |
tiếng Việt | vie-000 | sự quê kệch |
tiếng Việt | vie-000 | sự vụng về |
tiếng Việt | vie-000 | tính hề |
tiếng Việt | vie-000 | tính mất dạy |
tiếng Việt | vie-000 | tính thô lỗ |