English | eng-000 |
congenialness |
català | cat-000 | congenialitat |
Deutsch | deu-000 | Angemessenheit |
English | eng-000 | congeniality |
English | eng-000 | freemasonry |
suomi | fin-000 | hengenheimolaisuus |
suomi | fin-000 | samanhenkisyys |
français | fra-000 | agrément |
italiano | ita-000 | congenialità |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự tương đắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự ăn ý nhau |