English | eng-000 |
connubiality |
العربية | arb-000 | الزوجيّة |
普通话 | cmn-000 | 夫妇关系 |
普通话 | cmn-000 | 婚姻 |
國語 | cmn-001 | 夫婦關係 |
Deutsch | deu-000 | Ehestand |
tiếng Việt | vie-000 | chăn gối |
tiếng Việt | vie-000 | quyền kết hôn |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng vợ chồng |
tiếng Việt | vie-000 | đời sống vợ chồng |