русский | rus-000 |
выучиваться |
беларуская | bel-000 | вывучвацца |
čeština | ces-000 | učit se |
Deutsch | deu-000 | lernen |
eesti | ekk-000 | selgeks õppima |
eesti | ekk-000 | ära õppima |
eesti | ekk-000 | õppimist lõpetama |
English | eng-000 | learn |
ирон ӕвзаг | oss-000 | ахуыр кӕнын |
Kiswahili | swh-000 | -jifundisha |
Kiswahili | swh-000 | -jizoeza |
Türkçe | tur-000 | öğrenmek |
tiếng Việt | vie-000 | biết được |
tiếng Việt | vie-000 | học xong |
tiếng Việt | vie-000 | học được |
tiếng Việt | vie-000 | tốt nghiệp |