PanLinx
English
eng-000
corbeil
普通话
cmn-000
小篮
普通话
cmn-000
篮饰
普通话
cmn-000
花篮装饰
國語
cmn-001
小籃
國語
cmn-001
籃飾
國語
cmn-001
花籃裝飾
yn Ghaelg
glv-000
bastag chloaie
ગુજરાતી
guj-000
કરંડ અલંકાર–સજાવટ
tiếng Việt
vie-000
cái giỏ đan
PanLex