English | eng-000 |
corepressor |
普通话 | cmn-000 | 共阻遏物 |
普通话 | cmn-000 | 辅阻遏物 |
français | fra-000 | corépresseur |
русский | rus-000 | апорепрессор |
русский | rus-000 | корепрессор |
русский | rus-000 | эффектор |
tiếng Việt | vie-000 | chất đồng kìm hãm |
tiếng Việt | vie-000 | gen đồng kìm hãm |
tiếng Việt | vie-000 | gen đồng ức chế |