русский | rus-000 |
навертываться |
eesti | ekk-000 | keerdudes otsa minema |
eesti | ekk-000 | keerdudes peale2 minema |
eesti | ekk-000 | kerimisel otsa minema |
eesti | ekk-000 | kerimisel peale2 minema |
eesti | ekk-000 | kruvides otsa minema |
eesti | ekk-000 | kruvides peale2 minema |
eesti | ekk-000 | ümber keerduma |
Kiswahili | swh-000 | -engaenga |
Kiswahili | swh-000 | -lengalenga |
tiếng Việt | vie-000 | quấn |
tiếng Việt | vie-000 | quấn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | trào ra |
tiếng Việt | vie-000 | vấn |
tiếng Việt | vie-000 | vấn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | vặn vào |