| русский | rus-000 |
| некультурно | |
| беларуская | bel-000 | некультурна |
| English | eng-000 | in an uncultured way |
| English | eng-000 | rustically |
| русский | rus-000 | грубо |
| Kiswahili | swh-000 | kimashamba |
| Kiswahili | swh-000 | kishenzi |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu văn hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | thô lỗ bất nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | vô giáo dục |
