English | eng-000 |
corn-stalk |
English | eng-000 | cornstalk |
Hausa | hau-000 | kara |
magyar | hun-000 | kukoricaszár |
русский | rus-000 | австралиец |
русский | rus-000 | стебель кукурузы |
tiếng Việt | vie-000 | anh chàng cò hương |
tiếng Việt | vie-000 | người cao mà gầy |
tiếng Việt | vie-000 | thân cây ngô |