PanLinx

русскийrus-000
обуживать
беларускаяbel-000завужваць
普通话cmn-000径约
國語cmn-001徑約
Hànyǔcmn-003jìngyuē
Kiswahiliswh-000-kwida
tiếng Việtvie-000làm hẹp ... lại
tiếng Việtvie-000rút hẹp ... lại
tiếng Việtvie-000thắt hẹp ... lại


PanLex

PanLex-PanLinx