русский | rus-000 |
отвоевывать |
eesti | ekk-000 | tagasi vallutama |
eesti | ekk-000 | tagasi võitma |
eesti | ekk-000 | välja võitlema |
English | eng-000 | purchase |
English | eng-000 | recover |
ирон ӕвзаг | oss-000 | тохӕй исын |
ирон ӕвзаг | oss-000 | тыхӕй исын |
русский | rus-000 | завоевывать |
Kiswahili | swh-000 | -jipatia |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm lại |
tiếng Việt | vie-000 | giành lại |
tiếng Việt | vie-000 | lấy lại |
tiếng Việt | vie-000 | đoạt lại |